tutorial-string

Kiểu dữ liệu Boolean trong JavaScript

logo 1024 81

Trong JavaScript, kiểu dữ liệu Boolean là một kiểu dữ liệu cơ bản được sử dụng để biểu thị hai giá trị cơ bản: true và false. Kiểu Boolean thường được sử dụng để kiểm tra điều kiện trong các biểu thức điều kiện và là một phần quan trọng của ngôn ngữ JavaScript. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về kiểu Boolean, cách sử dụng nó và các ví dụ điển hình.

1. Kiểu dữ liệu Boolean trong JavaScript là gì?

Kiểu dữ liệu Boolean chỉ có hai giá trị có thể nhận: true và false. true đại diện cho sự thỏa mãn của một điều kiện, còn false đại diện cho sự không thỏa mãn của một điều kiện. Đây là một ví dụ cơ bản:

var isSunny = true;
var isRainy = false;

Trong ví dụ trên, chúng ta có hai biến isSunny và isRainy, mỗi biến có một giá trị Boolean tương ứng.

Xem thêm bài viết về JavaScript:

– Xử lý chuỗi trong JavaScript

– Lệnh if-else trong JavaScript

– Xử lý JSON trong JavaScript

2. Sử dụng Boolean trong biểu thức điều kiện

Kiểu Boolean thường được sử dụng trong các biểu thức điều kiện để kiểm tra và quyết định luồng của chương trình. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Boolean trong biểu thức điều kiện:

var age = 25;

if (age >= 18) {
    console.log("Bạn đã đủ tuổi để lái xe.");
} else {
    console.log("Bạn chưa đủ tuổi để lái xe.");
}

var hasPermission = true;

if (hasPermission) {
    console.log("Bạn có quyền truy cập.");
} else {
    console.log("Bạn không có quyền truy cập.");
}

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng biến age và hasPermission để kiểm tra các điều kiện và quyết định hành động tiếp theo bằng cách sử dụng câu lệnh if.

3. Các toán tử thường được sử dụng trong kiểu dữ liệu Boolean

3.1. Toán tử gán (Assignment Operators) 

Toán tử gán được sử dụng để gán giá trị cho biến.

“=”: Toán tử gán giá trị cho biến. Ví dụ: var isTrue = true;

3.2. Toán tử so sánh (Comparison operators)

Toán tử so sánh dùng để so sánh giữa các giá trị và trả về giá trị Boolean true hoặc false.

  • “==”: So sánh giá trị của hai biểu thức, nếu giống nhau thì trả về true. Ví dụ: 5 == 5 sẽ trả về true.
  • “===”: So sánh giá trị và kiểu dữ liệu của hai biểu thức, nếu giống nhau thì trả về true. Ví dụ: 5 === ‘5’ sẽ trả về true.
  • “!=”: So sánh giá trị của hai biểu thức, nếu khác nhau thì trả về true. Ví dụ: 5 != 10 sẽ trả về true.
  • “!==”: So sánh giá trị và kiểu dữ liệu của hai biểu thức, nếu khác nhau thì trả về true. Ví dụ: 5 !== ‘5’ sẽ trả về true.
  • “>”: So sánh xem biểu thức bên trái có lớn hơn biểu thức bên phải không. Ví dụ: 10 > 5 sẽ trả về true.
  • “<“: So sánh xem biểu thức bên trái có nhỏ hơn biểu thức bên phải không. Ví dụ: 5 < 10 sẽ trả về true.
  • “>=”: So sánh xem biểu thức bên trái có lớn hơn hoặc bằng biểu thức bên phải không. Ví dụ: 10 >= 10 sẽ trả về true.
  • “<=”: So sánh xem biểu thức bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng biểu thức bên phải không. Ví dụ: 5 <= 10 sẽ trả về true.

3.3. Toán tử logic (Logical operators)

Toán tử logic được sử dụng để kết hợp hoặc so sánh giữa các giá trị Boolean.

  • “&& (AND)”: Trả về true nếu cả hai biểu thức đều là true. Ví dụ: (true && false) sẽ trả về false.
  • “|| (OR)”: Trả về true nếu ít nhất một trong hai biểu thức là true. Ví dụ: (true || false) sẽ trả về true.
  • “! (NOT)”: Đảo ngược giá trị của biểu thức, nếu biểu thức ban đầu là true, thì ! sẽ trả về false, và ngược lại. Ví dụ: !(true) sẽ trả về false.

3.4. Toán tử ba ngôi (Ternary operator)

Toán tử ba ngôi được sử dụng để viết các biểu thức có điều kiện. Nó có cú pháp condition ? expr1 : expr2. Nếu điều kiện là true, thì biểu thức expr1 được thực hiện; nếu điều kiện là false, thì biểu thức expr2 được thực hiện.

4. Ví dụ về sử dụng kiểu Boolean trong kịch bản ứng dụng

là một dịch vụ cung cấp các tính năng liên quan đến cuộc gọi và tin nhắn trong ứng dụng. Kiểu Boolean thường được sử dụng để quyết định các tình huống như:

4.1. Kiểm tra trạng thái kết nối 

Khi bạn tích hợp vào ứng dụng của mình, việc quản lý kết nối là rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng kiểu Boolean để kiểm tra trạng thái kết nối với :

var is Connected = true; // Đã kết nối với  

4.2. Thao tác khi có cuộc gọi đến

 Khi có cuộc gọi đến trong ứng dụng của bạn, bạn cần quyết định liệu bạn nên chấp nhận cuộc gọi hay không. Kiểu Boolean có thể giúp bạn:

var isCallIncoming = true; // Có cuộc gọi đến

4.3. Kiểm tra trạng thái gửi tin nhắn

 Khi bạn gửi tin nhắn trong ứng dụng sử dụng , bạn có thể kiểm tra trạng thái gửi tin nhắn và thực hiện các hành động phù hợp:

var isMessageSent = true; // Tin nhắn đã được gửi thành công

5. Chuyển đổi kiểu dữ liệu

Trong một số tình huống, bạn có thể cần chuyển đổi kiểu dữ liệu khác thành kiểu Boolean. Điều này có thể thực hiện thông qua hàm Boolean(). Dưới đây là một ví dụ:

var stringValue = "Hello";
var boolFromString = Boolean(stringValue); // true

Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu về Boolean trong JavaScript, từ những khái niệm cơ bản tới cách hoạt động. Kiểu dữ liệu Boolean trong JavaScript là một công cụ quan trọng trong việc quyết định điều kiện và luồng chương trình. Sử dụng kiểu Boolean cùng với giúp bạn xây dựng các tính năng tương tác với cuộc gọi và tin nhắn một cách hiệu quả. Hãy theo dõi để cập nhật những thông tin công nghệ mới nhất mỗi ngày.


Cộng Đồng Linux là giải pháp cung cấp các tính năng giao tiếp như gọi thoại, gọi video, tin nhắn chat, SMS hay tổng đài CSKH cho phép tích hợp trực tiếp vào ứng dụng/website của doanh nghiệp nhanh chóng. Nhờ đó giúp tiết kiệm đến 80% thời gian và chi phí cho doanh nghiệp bởi thông thường nếu tự phát triển các tính năng này có thể mất từ 1 – 3 năm.

Bộ API giao tiếp của hiện đang được tin dùng bởi các doanh nghiệp ở mọi quy mô, lĩnh vực ngành nghề như TPBank, VOVBacsi24, VNDirect, Shinhan Finance, Ahamove, Logivan, Homedy,  Adavigo, bTaskee…

Quý bạn đọc quan tâm xin mời đăng ký bài viết mới:

logo 1024 81

Đăng ký liền tay Nhận Ngay Bài Mới

Subscribe ngay

Cám ơn bạn đã đăng ký !

Lỗi đăng ký !

Add Comment

Click here to post a comment

Đăng ký liền tay
Nhận Ngay Bài Mới

Subscribe ngay

Cám ơn bạn đã đăng ký !

Lỗi đăng ký !